Chất bột đã được xử lý

Thông tin chỉ để tham khảo chứ không có tính ràng buộc. Để phân tích loại chất bột của bạn tại phòng thí nghiệm (Kst, MIE, LEL, Median value…), vui lòng liên lạc với chúng tôi.


A B C D E F G H I J L M N O P R S T U V W Y Z

    • Azodicarbonamide
    • 176
    • 12,3
    • <10

    • Azo pigment
    • 1/3
    • <20

    • Ash
    • 91
    • 8,6
    • 60
    • 21

    • Ascorbic acid
    • 111
    • 9
    • 60
    • 39

    • Apple
    • 34
    • 6,7
    • 125
    • 155

    • Anthraquinone
    • 105
    • 8,4
    • 30
    • <10

    • Anthranilic acid
    • 110
    • 8
    • 50

    • Anthracene
    • 231
    • 8,7
    • 15
    • 235

    • Animal protein
    • 38
    • 8,3
    • 125
    • 17

    • Animal meal
    • 34
    • 6,6
    • 250
    • 165

    • Aminophenazone
    • 238
    • 10,3
    • <10

    • Aluminum sand or shell
    • 175
    • 8,4
    • 30

    • Aluminium, rubber, steel
    • 115

    • Aluminium, powder
    • 577
    • <10
    • 11,8
    • 60
    • 11

    • Aluminium, polyéthylène
    • 300

    • Aluminium, polyester
    • 14

    • Aluminium, paper
    • 270

    • Alpha cyclodextrin
    • 30/300
    • 32

    • Alkylbenzene Sulfonate
    • 77
    • 5000/10^5
    • 6,4

    • Adipic acid
    • 97
    • 8
    • 60
    • <10

    • Activated carbon
    • 76
    • >10^5
    • 7,8
    • <10
    • activated carbon chemical processing industry palamatic

    • Acrylic fibre
    • 44

    • Acicular coke
    • >1000
    • 215

    • Acetylsalicylic acid
    • 157
    • >1000
    • 7,8
    • 60
    • 400

    • Acetoguanamine
    • 77
    • 8,9
    • 125
    • 24


Chứng nhận Atex

2 dịch vụ về Atex

Tham khảo trang về Atex